Có 2 kết quả:
体格检查 tǐ gé jiǎn chá ㄊㄧˇ ㄍㄜˊ ㄐㄧㄢˇ ㄔㄚˊ • 體格檢查 tǐ gé jiǎn chá ㄊㄧˇ ㄍㄜˊ ㄐㄧㄢˇ ㄔㄚˊ
tǐ gé jiǎn chá ㄊㄧˇ ㄍㄜˊ ㄐㄧㄢˇ ㄔㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) physical examination
(2) clinical examination
(3) health checkup
(2) clinical examination
(3) health checkup
Bình luận 0
tǐ gé jiǎn chá ㄊㄧˇ ㄍㄜˊ ㄐㄧㄢˇ ㄔㄚˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) physical examination
(2) clinical examination
(3) health checkup
(2) clinical examination
(3) health checkup
Bình luận 0